Tygia
Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua | Bán |
Tiền mặt | Chuyển khoản | Tiền mặt | Chuyển khoản |
USD100 | US DOLLAR (100,50) | 24,565 | 24,615 | 24,925 | 24,875 |
USD20 | US DOLLAR (20,10,5) | 24,565 | 24,615 | 24,925 | 24,875 |
USD1 | US DOLLAR (1) | 24,565 | 24,615 | 24,925 | 24,875 |
AUD | AUSTRALIAN DOLLAR | 16,639 | 16,789 | 17,848 | 17,248 |
EUR | EURO | 26,988 | 27,138 | 28,301 | 27,601 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 17,853 | 17,953 | 19,262 | 18,662 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 18,774 | 18,924 | 19,393 | 19,343 |
JPY | JAPANESE YEN | 165.86 | 167.36 | 171.94 | 171.44 |
GBP | POUND LIVRE | 32,082 | 32,232 | 32,998 | 32,948 |
XAU | GOLD | 8,198,000 | 0 | 8,402,000 | 0 |
CNY | CHINESE YUAN | 0 | 0 | 0 | 3,676 |
THB | THAI BAHT | 0 | 0 | 0 | 768 |
CHF | SWISS FRANC | 0 | 0 | 0 | 29,458 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | 0 | 0 | 0 | 19.58 |
GHI CHÚ:
Tỷ giá được cập nhật ngày 04/10/2024 lúc 9:42 và chỉ mang tính chất
tham khảo, khách hàng vui lòng liên hệ với các CN/PGD gần nhất để TTDVKH
hỗ trợ.