Tygia

Ngoại tệTên ngoại tệMuaBán
Tiền mặtChuyển khoảnTiền mặtChuyển khoản
USD100US DOLLAR (100,50)24,56524,61524,92524,875
USD20US DOLLAR (20,10,5)24,56524,61524,92524,875
USD1US DOLLAR (1)24,56524,61524,92524,875
AUDAUSTRALIAN DOLLAR16,63916,78917,84817,248
EUREURO26,98827,13828,30127,601
CADCANADIAN DOLLAR17,85317,95319,26218,662
SGDSINGAPORE DOLLAR18,77418,92419,39319,343
JPYJAPANESE YEN165.86167.36171.94171.44
GBPPOUND LIVRE32,08232,23232,99832,948
XAUGOLD8,198,00008,402,0000
CNYCHINESE YUAN0003,676
THBTHAI BAHT000768
CHFSWISS FRANC00029,458
KRWSOUTH KOREAN WON00019.58
GHI CHÚ:
Tỷ giá được cập nhật ngày 04/10/2024 lúc 9:42 và chỉ mang tính chất tham khảo, khách hàng vui lòng liên hệ với các CN/PGD gần nhất để TTDVKH hỗ trợ.
Hỗ trợ khách hàng
1800 6678