Phím tắt và cử chỉ trong QuickTime Player trên máy Mac
Trong ứng dụng QuickTime Player trên máy Mac của bạn, bạn có thể hoàn thành nhanh nhiều tác vụ bằng phím tắt và cử chỉ. Xem các phím tắt và cử chỉ bên dưới cũng như các phím tắt trong các menu QuickTime Player trong thanh menu. Trong các menu ứng dụng, các phím tắt được biểu thị bằng các ký hiệu.
Ghi chú: Các phím tắt trong các ứng dụng có thể thay đổi tùy theo ngôn ngữ và bố cục bàn phím bạn đang sử dụng trên máy Mac. Nếu các phím tắt bên dưới không hoạt động như bạn mong đợi, hãy tìm trong các menu ứng dụng trong thanh menu để xem các phím tắt chính xác. Bạn cũng có thể sử dụng Trình xem bàn phím để xem bố cục bàn phím hiện tại, được gọi là nguồn đầu vào.
Các tác vụ cơ bản
Hành động | Phím tắt | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bản ghi phim mới | Option-Command-N | ||||||||||
Bản ghi âm thanh mới | Shift-Command-N | ||||||||||
Bản ghi màn hình mới | Control-Command-N | ||||||||||
Mở tệp | Command-O | ||||||||||
Mở vị trí bằng URL | Command-L | ||||||||||
Mở chuỗi hình ảnh | Shift-Command-O | ||||||||||
Đóng cửa sổ | Command-W | ||||||||||
Lưu tệp | Command-S | ||||||||||
Nhân bản | Shift-Command-S | ||||||||||
Thu nhỏ cửa sổ | Command-M | ||||||||||
Hiển thị Trình kiểm tra Phim | Command-I | ||||||||||
Hiển thị tiến trình xuất | Option-Command-P |
Phát lại phim
Hành động | Phím tắt | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Phát hoặc tạm dừng | Thanh dấu cách | ||||||||||
Phát hoặc tạm dừng tất cả phim | Command-Return | ||||||||||
Dừng phát lại và quay lại một khung hình | Mũi tên Trái | ||||||||||
Dừng phát lại và tiến lên một khung hình | Mũi tên Phải | ||||||||||
Đi tới phần đầu của phim | Option-Mũi tên Trái | ||||||||||
Đi tới phần cuối của phim | Option-Mũi tên Phải | ||||||||||
Luân chuyển qua các tốc độ tua lại | Command-Mũi tên Trái | ||||||||||
Luân chuyển qua các tốc độ tua đi nhanh | Command-Mũi tên Phải | ||||||||||
Luân chuyển qua các tốc độ tua lại tùy chỉnh (1,1x đến 2x) | Khi phim đang phát, hãy giữ Option khi bấm vào nút tua lại . Mỗi cú bấm sẽ tăng tốc độ theo ,1x (ví dụ: 1,1x, 1,2x, v.v). | ||||||||||
Luân chuyển qua các tốc độ tua đi tùy chỉnh (1,1x đến 2x) | Khi phim đang phát, hãy giữ Option khi bấm vào nút tua đi . Mỗi cú bấm sẽ tăng tốc độ theo ,1x (ví dụ: 1,1x, 1,2x, v.v). | ||||||||||
Tăng âm lượng | Mũi tên Lên | ||||||||||
Giảm âm lượng | Mũi tên Xuống | ||||||||||
Tăng âm lượng lên mức tối đa | Option-Mũi tên Lên | ||||||||||
Giảm âm lượng xuống mức tối thiểu | Option-Mũi tên Xuống | ||||||||||
Lặp lại phim | Option-Command-L |
Cử chỉ phát lại phim
Hành động | Cử chỉ | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trượt về phía trước | Trong khi tạm dừng, vuốt hai ngón tay lên trên hoặc sang phải | ||||||||||
Trượt về phía sau | Trong khi tạm dừng, vuốt hai ngón tay xuống dưới hoặc sang trái | ||||||||||
Tiến về phía trước | Trong khi đang phát, vuốt hai ngón tay lên trên hoặc sang phải | ||||||||||
Bỏ qua về phía sau | Trong khi đang phát, vuốt hai ngón tay xuống dưới hoặc sang trái | ||||||||||
Tua đi nhanh | Trên bàn di chuột Force Touch, tăng hoặc giảm áp lực để điều khiển tốc độ | ||||||||||
Tua lại | Trên bàn di chuột Force Touch, tăng hoặc giảm áp lực để điều khiển tốc độ | ||||||||||
Tăng âm lượng | Khi điều khiển âm lượng, vuốt hai ngón tay lên trên hoặc sang phải | ||||||||||
Giảm âm lượng | Khi điều khiển âm lượng, vuốt hai ngón tay xuống dưới hoặc sang trái |
Thay đổi chế độ xem
Hành động | Phím tắt | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Vào chế độ xem toàn màn hình | Command-F | ||||||||||
Thoát chế độ xem toàn màn hình | Command-F hoặc Esc | ||||||||||
Hiển thị phim ở kích cỡ thực | Command-1 | ||||||||||
Khớp phim vừa với màn hình | Command-3 | ||||||||||
Lấp đầy phim vào màn hình | Command-4 | ||||||||||
Hiển thị phim ở chế độ toàn cảnh | Command-5 | ||||||||||
Tăng kích cỡ của phim | Command-Dấu Cộng (+) | ||||||||||
Giảm kích cỡ của phim | Command-Dấu Trừ (-) |
Sửa phim
Hành động | Phím tắt | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hoàn tác | Command-Z | ||||||||||
Làm lại | Shift-Command-Z | ||||||||||
Cắt | Command-X | ||||||||||
Sao chép | Command-C | ||||||||||
Dán | Command-V | ||||||||||
Chọn tất cả | Command-A | ||||||||||
Xoay sang trái | Shift-Command-L | ||||||||||
Xoay sang phải | Shift-Command-R | ||||||||||
Lật ngang | Shift-Command-H | ||||||||||
Lật dọc | Shift-Command-V | ||||||||||
Chia clip | Command-Y | ||||||||||
Cắt ngắn | Command-T |