Tygia
Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua | Bán |
Tiền mặt | Chuyển khoản | Tiền mặt | Chuyển khoản |
USD100 | US DOLLAR (100,50) | 24,790 | 24,840 | 25,160 | 25,110 |
USD20 | US DOLLAR (20,10,5) | 24,790 | 24,840 | 25,160 | 25,110 |
USD1 | US DOLLAR (1) | 24,790 | 24,840 | 25,160 | 25,110 |
AUD | AUSTRALIAN DOLLAR | 16,653 | 16,803 | 17,874 | 17,274 |
EUR | EURO | 27,630 | 27,780 | 28,960 | 28,260 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 18,077 | 18,177 | 19,494 | 18,894 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 18,879 | 19,029 | 19,509 | 19,459 |
JPY | JAPANESE YEN | 169.84 | 171.34 | 176.03 | 175.53 |
GBP | POUND LIVRE | 32,570 | 32,720 | 33,514 | 33,464 |
XAU | GOLD | 7,898,000 | 0 | 8,102,000 | 0 |
CNY | CHINESE YUAN | 0 | 0 | 0 | 3,656 |
THB | THAI BAHT | 0 | 0 | 0 | 755 |
CHF | SWISS FRANC | 0 | 0 | 0 | 29,852 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | 0 | 0 | 0 | 19.85 |
GHI CHÚ:
Tỷ giá được cập nhật ngày 24/08/2024 lúc 8:14 và chỉ mang tính chất
tham khảo, khách hàng vui lòng liên hệ với các CN/PGD gần nhất để TTDVKH
hỗ trợ.