Tygia

Ngoại tệTên ngoại tệMuaBán
Tiền mặtChuyển khoảnTiền mặtChuyển khoản
USD100US DOLLAR (100,50)24,79024,84025,16025,110
USD20US DOLLAR (20,10,5)24,79024,84025,16025,110
USD1US DOLLAR (1)24,79024,84025,16025,110
AUDAUSTRALIAN DOLLAR16,65316,80317,87417,274
EUREURO27,63027,78028,96028,260
CADCANADIAN DOLLAR18,07718,17719,49418,894
SGDSINGAPORE DOLLAR18,87919,02919,50919,459
JPYJAPANESE YEN169.84171.34176.03175.53
GBPPOUND LIVRE32,57032,72033,51433,464
XAUGOLD7,898,00008,102,0000
CNYCHINESE YUAN0003,656
THBTHAI BAHT000755
CHFSWISS FRANC00029,852
KRWSOUTH KOREAN WON00019.85
GHI CHÚ:
Tỷ giá được cập nhật ngày 24/08/2024 lúc 8:14 và chỉ mang tính chất tham khảo, khách hàng vui lòng liên hệ với các CN/PGD gần nhất để TTDVKH hỗ trợ.
Hỗ trợ khách hàng
1800 6678